background
Biến trong Python: Hướng dẫn từ A-Z cho người mới bắt đầu

Biến trong Python: Hướng dẫn từ A-Z cho người mới bắt đầu

FullHouse Dev23 tháng 1, 2025

Kiểu dữ liệu trong Java - Hướng dẫn chi tiết từ FullHouse Dev

Cập nhật: 09/12/2024

Mục lục

  • Giới thiệu
  • Kiểu dữ liệu nguyên thủy (Primitive Data Types)
  • Kiểu dữ liệu tham chiếu (Reference Data Types)
  • Những điểm quan trọng cần nhớ
  • Câu hỏi thường gặp some blue text
Column 1Column 2
Data 1Data 2

Giới thiệu

Chào mừng bạn đến với hướng dẫn về kiểu dữ liệu trong Java từ FullHouse Dev! Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về một trong những khái niệm nền tảng quan trọng nhất khi lập trình Java.

Java là ngôn ngữ có tính chặt chẽ về kiểu (strongly typed) và tĩnh (statically typed). Điều này có nghĩa là mọi kiểu dữ liệu (như số nguyên, ký tự, số thập phân...) đều được định nghĩa sẵn và mọi biến phải được khai báo kiểu dữ liệu trước khi sử dụng.

Phân loại kiểu dữ liệu trong Java

Chúng ta có 2 nhóm kiểu dữ liệu chính:

  1. Kiểu nguyên thủy (Primitive): boolean, char, byte, short, int, long, float, double
  2. Kiểu tham chiếu (Reference): String, Array, Class, Interface

Kiểu dữ liệu nguyên thủy (Primitive Data Types)

Kiểu dữ liệu nguyên thủy chỉ chứa một giá trị duy nhất và không có khả năng đặc biệt. Có 8 kiểu dữ liệu nguyên thủy trong Java, được mô tả dưới đây:

Kiểu Mô tả Mặc định Kích thước Ví dụ Phạm vi giá trị
boolean true hoặc false false 8 bits true, false true, false
byte số nguyên hai bù 0 8 bits (none) -128 đến 127
char ký tự Unicode \u0000 16 bits ‘a’, ‘\u0041’, ‘\101’, ‘\’, ‘’, ‘\n’, ‘β’ 0 đến 255
short số nguyên hai bù 0 16 bits (none) -32,768 đến 32,767
int số nguyên hai bù 0 32 bits -2,-1,0,1,2 -2,147,483,648 đến 2,147,483,647
long số nguyên hai bù 0 64 bits -2L,-1L,0L,1L,2L -9,223,372,036,854,775,808 đến 9,223,372,036,854,775,807
float số thực dấu phẩy động IEEE 754 0.0 32 bits 1.23e100f , -1.23e-100f , .3f ,3.14F đến 7 chữ số thập phân
double số thực dấu phẩy động IEEE 754 0.0 64 bits 1.23456e300d , -123456e-300d , 1e1d đến 16 chữ số thập phân

1. boolean Data Type

Kiểu dữ liệu boolean đại diện cho giá trị logic có thể là true hoặc false. Kích thước của boolean phụ thuộc vào máy ảo (thường là 1 byte, 8 bits).

Cú pháp:

lang-java
1
boolean booleanVar;
Made withby Fullhouse Dev
Tác giả:Ngô Nhân Đức

2. byte Data Type

Kiểu dữ liệu byte là số nguyên hai bù 8-bit. Byte hữu ích khi cần tiết kiệm bộ nhớ trong các mảng lớn.

Cú pháp:

lang-java
1
byte byteVar;
Made withby Fullhouse Dev
Tác giả:Ngô Nhân Đức

3. short Data Type

Kiểu dữ liệu short là số nguyên hai bù 16-bit. Tương tự byte, short được sử dụng khi cần tiết kiệm bộ nhớ.

Cú pháp:

lang-java
1
short shortVar;
Made withby Fullhouse Dev
Tác giả:Ngô Nhân Đức

4. int Data Type

Kiểu dữ liệu int là số nguyên hai bù 32-bit.

Cú pháp:

lang-java
1
int intVar;
Made withby Fullhouse Dev
Tác giả:Ngô Nhân Đức

5. long Data Type

Kiểu dữ liệu long là số nguyên hai bù 64-bit. Được sử dụng khi int không đủ lớn để chứa giá trị.

Cú pháp:

lang-java
1
long longVar;
Made withby Fullhouse Dev
Tác giả:Ngô Nhân Đức

6. float Data Type

Kiểu dữ liệu float là số thực dấu phẩy động đơn chính xác 32-bit IEEE 754.

Cú pháp:

lang-java
1
float floatVar;
Made withby Fullhouse Dev
Tác giả:Ngô Nhân Đức

7. double Data Type

Kiểu dữ liệu double là số thực dấu phẩy động kép chính xác 64-bit IEEE 754.

Cú pháp:

lang-java
1
double doubleVar;
Made withby Fullhouse Dev
Tác giả:Ngô Nhân Đức

8. char Data Type

Kiểu dữ liệu char là ký tự Unicode 16-bit.

Cú pháp:

lang-java
1
char charVar;
Made withby Fullhouse Dev
Tác giả:Ngô Nhân Đức

Kiểu dữ liệu tham chiếu (Reference Data Types)

Kiểu dữ liệu tham chiếu chứa địa chỉ bộ nhớ của giá trị biến. Chúng bao gồm String, Array, Class, Interface.

1. Strings

Chuỗi được định nghĩa là một mảng ký tự. Khác với mảng ký tự, chuỗi được thiết kế để chứa một dãy ký tự trong một biến duy nhất.

Cú pháp:

lang-java
1
2
String s = "FullHouse Dev";
String s1 = new String("FullHouse Dev");
Made withby Fullhouse Dev
Tác giả:Ngô Nhân Đức

2. Class

Lớp là một bản thiết kế do người dùng định nghĩa từ đó các đối tượng được tạo ra. Nó đại diện cho tập hợp các thuộc tính hoặc phương thức chung cho tất cả các đối tượng của một loại.

3. Object

Đối tượng là đơn vị cơ bản của lập trình hướng đối tượng và đại diện cho các thực thể trong đời sống thực.

4. Interface

Interface có thể có các phương thức và biến, nhưng các phương thức được khai báo trong interface mặc định là trừu tượng.

5. Array

Mảng là một nhóm các biến cùng kiểu được tham chiếu bằng một tên chung.

Những điểm quan trọng cần nhớ

  • Strong Typing: Java kiểm tra kiểu chặt chẽ tại thời gian biên dịch, giảm thiểu lỗi thời gian chạy.
  • Memory Efficiency: Chọn kiểu dữ liệu phù hợp giúp quản lý bộ nhớ hiệu quả.
  • Immutability of Strings: Chuỗi trong Java không thể thay đổi sau khi tạo, đảm bảo an toàn trong môi trường đa luồng.
  • Array Length: Độ dài của mảng trong Java cố định sau khi khai báo và có thể truy cập bằng thuộc tính length.

Câu hỏi thường gặp

Kiểu dữ liệu trong Java là gì?

Kiểu dữ liệu là các kích thước và giá trị khác nhau có thể được lưu trữ trong biến, được tạo ra theo sự tiện lợi và hoàn cảnh để bao phủ tất cả các trường hợp thử nghiệm.

Có bao nhiêu kiểu dữ liệu nguyên thủy trong Java?

Có 8 kiểu dữ liệu nguyên thủy chính trong Java:

  • boolean
  • byte
  • char
  • short
  • int
  • long
  • float
  • double

Tại sao char sử dụng 2 byte trong Java và \u0000 là gì?

Char sử dụng 2 byte trong Java vì nó sử dụng hệ thống Unicode thay vì hệ thống ASCII. "\u0000" là phạm vi thấp nhất của hệ thống Unicode.

Lời kết từ FullHouse Dev

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về các kiểu dữ liệu trong Java. Hãy theo dõi blog của chúng tôi để cập nhật những bài viết chất lượng về lập trình Java và các công nghệ khác!


FullHouse Dev

FullHouse Dev

Tác giả tại Fullhouse Dev

Bài viết mới nhất

Tags phổ biến

AI/ML
AWS
Backend
Blockchain
C++
CI/CD
Cloud Computing
Data Science