
Biến trong Python: Hướng dẫn từ A-Z cho người mới bắt đầu
Kiểu dữ liệu trong Java - Hướng dẫn chi tiết từ FullHouse Dev
Cập nhật: 09/12/2024
Mục lục
- •Giới thiệu
- •Kiểu dữ liệu nguyên thủy (Primitive Data Types)
- •Kiểu dữ liệu tham chiếu (Reference Data Types)
- •Những điểm quan trọng cần nhớ
- •Câu hỏi thường gặp some blue text
Column 1 | Column 2 |
---|---|
Data 1 | Data 2 |
Giới thiệu
Chào mừng bạn đến với hướng dẫn về kiểu dữ liệu trong Java từ FullHouse Dev! Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về một trong những khái niệm nền tảng quan trọng nhất khi lập trình Java.
Java là ngôn ngữ có tính chặt chẽ về kiểu (strongly typed) và tĩnh (statically typed). Điều này có nghĩa là mọi kiểu dữ liệu (như số nguyên, ký tự, số thập phân...) đều được định nghĩa sẵn và mọi biến phải được khai báo kiểu dữ liệu trước khi sử dụng.
Phân loại kiểu dữ liệu trong Java
Chúng ta có 2 nhóm kiểu dữ liệu chính:
- •Kiểu nguyên thủy (Primitive): boolean, char, byte, short, int, long, float, double
- •Kiểu tham chiếu (Reference): String, Array, Class, Interface
Kiểu dữ liệu nguyên thủy (Primitive Data Types)
Kiểu dữ liệu nguyên thủy chỉ chứa một giá trị duy nhất và không có khả năng đặc biệt. Có 8 kiểu dữ liệu nguyên thủy trong Java, được mô tả dưới đây:
Kiểu | Mô tả | Mặc định | Kích thước | Ví dụ | Phạm vi giá trị |
---|---|---|---|---|---|
boolean | true hoặc false | false | 8 bits | true, false | true, false |
byte | số nguyên hai bù | 0 | 8 bits | (none) | -128 đến 127 |
char | ký tự Unicode | \u0000 | 16 bits | ‘a’, ‘\u0041’, ‘\101’, ‘\’, ‘’, ‘\n’, ‘β’ | 0 đến 255 |
short | số nguyên hai bù | 0 | 16 bits | (none) | -32,768 đến 32,767 |
int | số nguyên hai bù | 0 | 32 bits | -2,-1,0,1,2 | -2,147,483,648 đến 2,147,483,647 |
long | số nguyên hai bù | 0 | 64 bits | -2L,-1L,0L,1L,2L | -9,223,372,036,854,775,808 đến 9,223,372,036,854,775,807 |
float | số thực dấu phẩy động IEEE 754 | 0.0 | 32 bits | 1.23e100f , -1.23e-100f , .3f ,3.14F | đến 7 chữ số thập phân |
double | số thực dấu phẩy động IEEE 754 | 0.0 | 64 bits | 1.23456e300d , -123456e-300d , 1e1d | đến 16 chữ số thập phân |
1. boolean Data Type
Kiểu dữ liệu boolean đại diện cho giá trị logic có thể là true hoặc false. Kích thước của boolean phụ thuộc vào máy ảo (thường là 1 byte, 8 bits).
Cú pháp:
lang-javaMade withby Fullhouse DevTác giả:Ngô Nhân Đức
2. byte Data Type
Kiểu dữ liệu byte là số nguyên hai bù 8-bit. Byte hữu ích khi cần tiết kiệm bộ nhớ trong các mảng lớn.
Cú pháp:
lang-javaMade withby Fullhouse DevTác giả:Ngô Nhân Đức
3. short Data Type
Kiểu dữ liệu short là số nguyên hai bù 16-bit. Tương tự byte, short được sử dụng khi cần tiết kiệm bộ nhớ.
Cú pháp:
lang-javaMade withby Fullhouse DevTác giả:Ngô Nhân Đức
4. int Data Type
Kiểu dữ liệu int là số nguyên hai bù 32-bit.
Cú pháp:
lang-javaMade withby Fullhouse DevTác giả:Ngô Nhân Đức
5. long Data Type
Kiểu dữ liệu long là số nguyên hai bù 64-bit. Được sử dụng khi int không đủ lớn để chứa giá trị.
Cú pháp:
lang-javaMade withby Fullhouse DevTác giả:Ngô Nhân Đức
6. float Data Type
Kiểu dữ liệu float là số thực dấu phẩy động đơn chính xác 32-bit IEEE 754.
Cú pháp:
lang-javaMade withby Fullhouse DevTác giả:Ngô Nhân Đức
7. double Data Type
Kiểu dữ liệu double là số thực dấu phẩy động kép chính xác 64-bit IEEE 754.
Cú pháp:
lang-javaMade withby Fullhouse DevTác giả:Ngô Nhân Đức
8. char Data Type
Kiểu dữ liệu char là ký tự Unicode 16-bit.
Cú pháp:
lang-javaMade withby Fullhouse DevTác giả:Ngô Nhân Đức
Kiểu dữ liệu tham chiếu (Reference Data Types)
Kiểu dữ liệu tham chiếu chứa địa chỉ bộ nhớ của giá trị biến. Chúng bao gồm String, Array, Class, Interface.
1. Strings
Chuỗi được định nghĩa là một mảng ký tự. Khác với mảng ký tự, chuỗi được thiết kế để chứa một dãy ký tự trong một biến duy nhất.
Cú pháp:
lang-javaMade withby Fullhouse DevTác giả:Ngô Nhân Đức
2. Class
Lớp là một bản thiết kế do người dùng định nghĩa từ đó các đối tượng được tạo ra. Nó đại diện cho tập hợp các thuộc tính hoặc phương thức chung cho tất cả các đối tượng của một loại.
3. Object
Đối tượng là đơn vị cơ bản của lập trình hướng đối tượng và đại diện cho các thực thể trong đời sống thực.
4. Interface
Interface có thể có các phương thức và biến, nhưng các phương thức được khai báo trong interface mặc định là trừu tượng.
5. Array
Mảng là một nhóm các biến cùng kiểu được tham chiếu bằng một tên chung.
Những điểm quan trọng cần nhớ
- •Strong Typing: Java kiểm tra kiểu chặt chẽ tại thời gian biên dịch, giảm thiểu lỗi thời gian chạy.
- •Memory Efficiency: Chọn kiểu dữ liệu phù hợp giúp quản lý bộ nhớ hiệu quả.
- •Immutability of Strings: Chuỗi trong Java không thể thay đổi sau khi tạo, đảm bảo an toàn trong môi trường đa luồng.
- •Array Length: Độ dài của mảng trong Java cố định sau khi khai báo và có thể truy cập bằng thuộc tính length.
Câu hỏi thường gặp
Kiểu dữ liệu trong Java là gì?
Kiểu dữ liệu là các kích thước và giá trị khác nhau có thể được lưu trữ trong biến, được tạo ra theo sự tiện lợi và hoàn cảnh để bao phủ tất cả các trường hợp thử nghiệm.
Có bao nhiêu kiểu dữ liệu nguyên thủy trong Java?
Có 8 kiểu dữ liệu nguyên thủy chính trong Java:
- •boolean
- •byte
- •char
- •short
- •int
- •long
- •float
- •double
Tại sao char sử dụng 2 byte trong Java và \u0000 là gì?
Char sử dụng 2 byte trong Java vì nó sử dụng hệ thống Unicode thay vì hệ thống ASCII. "\u0000" là phạm vi thấp nhất của hệ thống Unicode.
Lời kết từ FullHouse Dev
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về các kiểu dữ liệu trong Java. Hãy theo dõi blog của chúng tôi để cập nhật những bài viết chất lượng về lập trình Java và các công nghệ khác!

FullHouse Dev
Tác giả tại Fullhouse Dev